Có 2 kết quả:
框图 kuàng tú ㄎㄨㄤˋ ㄊㄨˊ • 框圖 kuàng tú ㄎㄨㄤˋ ㄊㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) flowchart
(2) block diagram
(2) block diagram
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) flowchart
(2) block diagram
(2) block diagram
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0